BXH Thụy Điển 2 (TĐ) mùa giải 2021: cập nhật bảng xếp hạng đá bóng Hạng 2 Thụy Điển, BXH Hạng nhì Thụy Điển vòng 21 new nhất. Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Điển vòng 21 mùa 2021 cập nhật chuyển đổi thứ hạng, địa điểm xếp hạng đá playoff lên hạng cùng xuống hạng.
Các BXH Thụy Điển mới nhất lúc này bao gồm: BXH giải Vô địch giang sơn Thụy Điển (giải VĐQG), Hạng tốt nhất (Hạng 1) - Hạng nhị (Hạng 2) và BXH húi Thụy Điển. Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển gồm xét đến thể thức tranh tài ưu tiên tuyên chiến đối đầu và cạnh tranh hoặc ưu tiên hiệu số.
Bảng xếp hạng giải soccer Hạng 2 Thụy Điển có lưu lại theo color các team bóng (CLB) tất cả thứ hạng là đội vô địch hoặc đội tham gia Cúp lục địa (Cúp C1 với C2). Bảng tổng sắp và xếp thứ hạng điểm số Thụy Điển trực tuyến được xem theo tiêu chí: BXH chung, bảng xếp hạng sảnh nhà-sân khách cùng phong độ 5 trận ngay sát nhất. Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển thu xếp theo tổng điểm số cùng hiệu số bàn thắng-bàn thua bao gồm: bảng phong cách của team bóng (CLB), xếp hạng điểm số với hiệu số bàn chiến hạ bàn bại.
Bạn đang xem: Giải vô địch quốc gia thụy điển
Bảng xếp hạng soccer Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2021Top ghi bàn soccer Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2021Top xây dựng bóng đá Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2021Top thẻ phạt đá bóng Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2021# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | IFK Varnamo | 20 | 39 | 12 | 3 | 5 | 24 | 14 | 10 | WLWWL |
2 | Trelleborgs FF | 21 | 37 | 10 | 7 | 4 | 28 | 21 | 7 | DDWWL |
3 | Helsingborgs IF | 20 | 36 | 10 | 6 | 4 | 29 | 15 | 14 | DDWDW |
4 | GIF Sundsvall | 20 | 34 | 10 | 4 | 6 | 29 | 21 | 8 | WWLWW |
5 | Norrby IF | 21 | 34 | 9 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | DDDDL |
6 | Landskrona BoIS | 21 | 34 | 10 | 4 | 7 | 29 | 23 | 6 | LWLLL |
7 | Jonkopings Sodra IF | 19 | 30 | 9 | 3 | 7 | 27 | 23 | 4 | LWWWL |
8 | AFC Eskilstuna | 20 | 26 | 7 | 5 | 8 | 28 | 24 | 4 | LDWLW |
9 | Orgryte | 20 | 26 | 6 | 8 | 6 | 22 | 25 | -3 | WWDDD |
10 | Osters IF | 20 | 24 | 6 | 6 | 8 | 15 | 17 | -2 | WDLDL |
11 | GAIS | 20 | 23 | 7 | 2 | 11 | 22 | 25 | -3 | WLWLL |
12 | IK Brage | 21 | 21 | 5 | 6 | 10 | 25 | 33 | -8 | LLWLD |
13 | Vasalunds IF | 21 | 21 | 6 | 3 | 12 | 27 | 36 | -9 | WLDLD |
14 | Akropolis IF | 20 | 21 | 5 | 6 | 9 | 20 | 33 | -13 | LDLWL |
15 | Vasteras SK | 20 | 20 | 4 | 8 | 8 | 21 | 30 | -9 | DDLDL |
16 | Falkenbergs FF | 20 | 19 | 5 | 4 | 11 | 23 | 36 | -13 | LDWWL |
Bảng xếp thứ hạng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2021 (Sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Landskrona BoIS | 11 | 26 | 8 | 2 | 1 | 18 | 8 | 10 | WLWWW |
2 | IFK Varnamo | 10 | 25 | 8 | 1 | 1 | 13 | 3 | 10 | WWDWW |
3 | AFC Eskilstuna | 11 | 24 | 7 | 3 | 1 | 23 | 9 | 14 | LDWWW |
4 | GIF Sundsvall | 11 | 23 | 7 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | WLWWD |
5 | Trelleborgs FF | 10 | 23 | 7 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | WWWWW |
6 | Jonkopings Sodra IF | 9 | 20 | 6 | 2 | 1 | 18 | 9 | 9 | WWLWW |
7 | Norrby IF | 10 | 18 | 5 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | DDLWW |
8 | Helsingborgs IF | 10 | 17 | 5 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | DDWWL |
9 | Osters IF | 11 | 17 | 4 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | WDDDW |
10 | Orgryte | 10 | 14 | 3 | 5 | 2 | 11 | 9 | 2 | WDDWW |
11 | Vasteras SK | 11 | 14 | 3 | 5 | 3 | 13 | 16 | -3 | DLLWL |
12 | Vasalunds IF | 10 | 13 | 4 | 1 | 5 | 15 | 16 | -1 | LLWLW |
13 | Falkenbergs FF | 10 | 12 | 3 | 3 | 4 | 13 | 18 | -5 | DWDDL |
14 | IK Brage | 10 | 11 | 3 | 2 | 5 | 11 | 16 | -5 | LWDWL |
15 | Akropolis IF | 9 | 11 | 3 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | LLWLW |
16 | GAIS | 9 | 10 | 3 | 1 | 5 | 10 | 13 | -3 | LWDLL |
Xem thêm: Quần Áo Chống Tĩnh Điện Bộ Rời/ Liền Thân, Quần Áo Chống Tĩnh Điện Liền Mũ
Bảng xếp thứ hạng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2021 (Sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Helsingborgs IF | 10 | 19 | 5 | 4 | 1 | 14 | 6 | 8 | DWWWL |
2 | Norrby IF | 11 | 16 | 4 | 4 | 3 | 14 | 13 | 1 | DDLDW |
3 | IFK Varnamo | 10 | 14 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | LWLWW |
4 | Trelleborgs FF | 11 | 14 | 3 | 5 | 3 | 14 | 15 | -1 | DDLDW |
5 | GAIS | 11 | 13 | 4 | 1 | 6 | 12 | 12 | 0 | WLWLL |
6 | Orgryte | 10 | 12 | 3 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | WDLLW |
7 | GIF Sundsvall | 9 | 11 | 3 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | WDLLL |
8 | IK Brage | 11 | 10 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | LLDDW |
9 | Jonkopings Sodra IF | 10 | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 14 | -5 | LWLLW |
10 | Akropolis IF | 11 | 10 | 2 | 4 | 5 | 12 | 20 | -8 | LDWWD |
11 | Landskrona BoIS | 10 | 8 | 2 | 2 | 6 | 11 | 15 | -4 | LLLLL |
12 | Vasalunds IF | 11 | 8 | 2 | 2 | 7 | 12 | 20 | -8 | WDDLL |
13 | Osters IF | 9 | 7 | 2 | 1 | 6 | 5 | 10 | -5 | LLLLD |
14 | Falkenbergs FF | 10 | 7 | 2 | 1 | 7 | 10 | 18 | -8 | LWLLL |
15 | Vasteras SK | 9 | 6 | 1 | 3 | 5 | 8 | 14 | -6 | DDLLL |
16 | AFC Eskilstuna | 9 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 15 | -10 | LDLLL |
Tr: Trận | Đ: Điểm | T: thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn chiến thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số bàn thắng - bàn thua